logo aof

Học Viện Tài Chính

Trung tâm đào tạo từ xa

Hotline: 094.162.8017


Thứ 2 - Thứ 7

Trạm Tuyển Sinh - AUM


116 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Tin hot: Mô hình quản trị chiến lược tổng quát

Trang chủ - Tin hot: Mô hình quản trị chiến lược tổng quát

Tin hot: Mô hình quản trị chiến lược tổng quát

17:04 08/06/2023

Quản trị chiến lược là sự kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học trong việc xây dựng, triển khai và đánh giá các quyết định toàn diện nhằm đảm bảo doanh nghiệp đạt được mục tiêu dài hạn trong từng giai đoạn. Nó tập trung vào việc định rõ các hướng dẫn và biện pháp cần thực hiện để xây dựng và thực hiện chiến lược kinh doanh, nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp tiếp cận mục tiêu dài hạn của mình một cách hiệu quả. Còn mô hình quản trị chiến lược tổng quát là gì? Mời bạn đi vào bài viết ngay sau đây.

1. Các mô hình quản trị chiến lược tổng quát phổ biến hiện nay

Dưới đây là một vài mô hình quản trị chiến lược tổng quát:

1.1 Mô hình BSC

Balanced Scorecard (BSC) là một phương pháp quản lý chiến lược được tạo ra bởi Tiến sĩ Robert Kaplan và David Norton, có tên gọi tắt là “Thẻ điểm cân bằng”. Phương pháp này cho phép doanh nghiệp đánh giá hoạt động của mình dựa trên bốn khía cạnh quan trọng gồm tài chính, học hỏi-tăng trưởng, quy trình nội bộ và khách hàng.

Bốn khía cạnh này được sắp xếp theo một nguyên lý hệ nhân quả để doanh nghiệp có thể đánh giá mức độ hiệu quả của các hoạt động.Phương pháp này cho thấy rằng để đạt được mức tài chính tốt và ổn định thì cần phải đảm bảo sự hài lòng cao của khách hàng. Sự hài lòng của khách hàng phụ thuộc vào khả năng đáp ứng nhu cầu từ các sản phẩm và dịch vụ.

Xem thêm: Các khối thi cấp 3 và ngành nghề tương ứng

1.2 Mô hình bản đồ chiến lược

Mô hình quản trị chiến lược tổng quát có thể kể đến bản đồ chiến lược. Đây được xem là một công cụ hữu ích giúp các doanh nghiệp truyền đạt kế hoạch và mục tiêu thực hiện một cách rõ ràng và dễ hiểu. Sử dụng bản đồ chiến lược, doanh nghiệp không chỉ có cái nhìn tổng thể và rõ ràng nhất về tất cả các hoạt động sẽ được thực hiện, mà còn có thể thống nhất những mục tiêu thành một chiến lược nhằm tối ưu hóa sử dụng nguồn lực.

Bản đồ chiến lược cũng giúp cho các nhân viên có thể nắm rõ những mục tiêu trong công việc của họ cũng như hiểu rõ hơn về chiến lược tổng thể của doanh nghiệp. Ngoài ra, việc sử dụng bản đồ chiến lược cũng giúp cho doanh nghiệp có thể dễ dàng phát hiện được những sai sót trong quá trình triển khai công việc và sự ảnh hưởng của một mục tiêu nào đó đến mục tiêu khác.

Xem thêm: Tất cả các ngành nghề kinh doanh hiện nay

1.3 Mô hình Swot

Mô hình SWOT, còn được gọi là ma trận SWOT, đã trở nên phổ biến trong hầu hết các doanh nghiệp hiện nay. Nó không chỉ áp dụng cho mục tiêu quản trị chiến lược mà còn cần được áp dụng trong mọi hoạt động kinh doanh.

Mô hình SWOT cho phép các doanh nghiệp nhìn nhận và đánh giá các yếu tố nội bộ, bao gồm điểm mạnh và điểm yếu, cũng như hiểu rõ về các cơ hội và thách thức mà thị trường mang lại.

Hiểu rõ tình hình nội bộ cũng như các yếu tố khách quan của thị trường là một bước quan trọng để doanh nghiệp có thể phát triển các chiến lược và các bước cải tiến mới một cách tốt hơn. Bởi vì mọi mô hình hoặc chiến lược luôn tồn tại các điểm mạnh và điểm yếu riêng của nó. Việc hiểu rõ về ưu nhược điểm và áp dụng hiệu quả ma trận SWOT sẽ giúp các nhà chiến lược triển khai kế hoạch một cách tốt hơn cho doanh nghiệp.

1.4 Mô hình Pest

Mô hình PEST là một trong những mô hình quản trị chiến lược tổng quát phổ biến để giúp doanh nghiệp phân tích và hiểu rõ môi trường kinh doanh của mình. PEST là từ viết tắt của Political (Chính trị), Economic (Kinh tế), Sociocultural (Văn hóa – xã hội) và Technological (Công nghệ).

Các yếu tố trong mô hình PEST là quan trọng để doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn về môi trường kinh doanh bên ngoài. Việc phân tích môi trường kinh doanh giúp cho doanh nghiệp có thể nắm bắt chính xác các yếu tố ảnh hưởng tới hoạt động kinh doanh cũng như có thể tìm ra các cơ hội và thách thức. Điều này giúp cho doanh nghiệp có thể áp dụng các chiến lược phù hợp và hạn chế tối đa các rủi ro có thể xảy ra, góp phần đảm bảo phát triển bền vững trên thị trường.

Xem thêm: Ngành kế toán trong 5 năm tới

1.5 Mô hình Porter’s Five Forces

Mô hình Porter’s Five Forces là một trong những mô hình quản trị chiến lược tổng quát phổ biến, được đề xuất bởi Michael Porter, là một công cụ phân tích chiến lược để đánh giá môi trường cạnh tranh của một ngành công nghiệp. Nó tập trung vào năm lực cạnh tranh ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh của một doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh.

Mô hình này bao gồm năm yếu tố sau:

  • Sức mạnh cạnh tranh của đối thủ (Competitive Rivalry): Đây là mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện có trong ngành
  • Sức mạnh của khách hàng (Bargaining Power of Buyers): Yếu tố này đánh giá quyền lực của khách hàng trong việc đàm phán và ảnh hưởng đến giá cả và chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
  • Sức mạnh của nhà cung cấp (Bargaining Power of Suppliers): Yếu tố này đánh giá quyền lực của nhà cung cấp trong đàm phán về giá cả, điều kiện giao dịch và tài nguyên cung cấp.
  • Mức độ đe dọa từ sản phẩm/sự thay thế (Threat of Substitutes): Yếu tố này đánh giá khả năng của các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế trong ngành.
  • Mức độ đe dọa từ sản phẩm mới (Threat of New Entrants): Yếu tố này đánh giá khả năng của các doanh nghiệp mới tham gia vào ngành và gây ra sự cạnh tranh mới.

1.6 Mô hình OKR

Mô hình quản trị chiến lược tổng quát – Mô hình OKR (Objectives and Key Results) là một công cụ quản trị chiến lược được sử dụng để đặt mục tiêu và đo lường hiệu quả của các hoạt động trong tổ chức. OKR giúp tạo ra sự tập trung, cải thiện định hướng công việc và định rõ tiêu chuẩn thành công.

Các thành phần chính của mô hình OKR bao gồm:

Mục tiêu (Objectives): Mục tiêu là tuyên bố rõ ràng và cụ thể về những gì doanh nghiệp hoặc đội ngũ muốn đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu cần được đặt ra sao cho tham vọng, truyền cảm hứng và đồng thời phù hợp với sứ mệnh và chiến lược tổng thể của tổ chức.

Kết quả chính (Key Results): Kết quả chính là những chỉ số cụ thể và đo lường được sử dụng để đánh giá mức độ đạt được của mục tiêu. Chúng phải rõ ràng, có thể đo lường và đạt được trong khoảng thời gian xác định. Kết quả chính thường được gắn kết với một mục tiêu và có thể có nhiều kết quả chính cho mỗi mục tiêu.

Chu kỳ (Cycle): Chu kỳ là khoảng thời gian mà OKR được thiết lập và đánh giá. Thông thường, chu kỳ OKR được định là quý (3 tháng), tuy nhiên, nó có thể thay đổi tùy thuộc vào tổ chức và ngành công nghiệp.

Xem thêm: Ngành quản trị kinh doanh học những môn gì?

2. Quản trị chiến lược và những cơ hội việc làm tiềm năng

Sau khi tìm hiểu về mô hình quản trị chiến lược tổng quát, cùng đi vào tìm hiểu về triển vọng công việc trong ngành này! Hiện nay, ngành quản trị kinh doanh là một trong những ngành đang phát triển nhanh nhất và có cơ hội việc làm rất lớn trên toàn cầu. Đây là một lĩnh vực đa ngành với nhiều chuyên ngành con, đặc biệt là quản trị chiến lược. Để đánh giá cụ thể, dưới đây là một số số liệu và dự báo về cơ hội việc làm trong ngành quản trị kinh doanh:

Theo báo cáo của Trung tâm Thông tin Thị trường Lao động Việt Nam (Việc làm & Kỹ năng năm 2022), ngành quản trị kinh doanh là ngành có mức lương trung bình cao nhất với khoảng 12 triệu đồng/tháng. Đối với quản trị chiến lược, con số này thậm chí còn trên 2000 USD.

Từ năm 2022, số lượng tuyển dụng cho các vị trí quản trị kinh doanh đã tăng đáng kể với tỷ lệ tăng trưởng 14,39% so với năm 2019. Các vị trí quản trị doanh nghiệp, quản lý dự án và quản trị tài chính được xem là những vị trí được ưa chuộng nhất.

Theo báo cáo của Nhà tuyển dụng ManpowerGroup năm 2022, ngành Quản trị kinh doanh có lượng cầu tuyển dụng cao trong nước. Hơn nữa, ngành này được dự báo còn tiếp tục tăng trưởng trong tương lai khi các công ty đang tìm kiếm các nhân viên có kỹ năng quản trị và quản lý chuyên nghiệp.

Cơ hội việc làm trong ngành quản trị kinh doanh là không giới hạn. Sự phát triển của công nghệ và sự thay đổi của thị trường kinh doanh đòi hỏi các chuyên gia quản trị kinh doanh đáp ứng các yêu cầu mới về quản lý và phát triển kinh doanh.

Có thể thấy rằng, định hướng nghề nghiệp trong ngành quản trị kinh doanh hiện nay đang được đánh giá là rất tiềm năng và đầy hứa hẹn cho nhiều cơ hội việc làm.

Xem thêm: Đào tạo đại học từ xa được hiểu là gì?

3. Sức hút của các chuyên ngành trong quản trị kinh doanh hiện nay

3.1 Sức nóng của ngành quản trị kinh doanh

Theo thống kê của Bộ GD&ĐT, Quản trị kinh doanh (Business Administration) là một trong những ngành được đăng ký xét tuyển đại học nhiều nhất ở Việt Nam. Ngoài ra, theo báo cáo của trang tìm việc làm TopCV, Quản trị kinh doanh là một trong những ngành được ứng viên quan tâm và tìm kiếm việc làm nhiều nhất. Năm 2022, số lượng công việc liên quan tới Quản trị kinh doanh đăng tuyển đã đạt mức cao nhất trong 5 năm qua, tăng đến gần 50% so với năm 2019.

Trong bảng xếp hạng các ngành học ăn khách nhất của trang web hỗ trợ đào tạo và tuyển dụng HeadHunter, Quản trị kinh doanh đứng thứ 2 với tỷ lệ tìm việc thành công cao.

Bấy nhiêu cũng đủ thấy quản trị kinh doanh đang là ngành vô cùng hot và được các sĩ tử săn đón trong mùa tuyển sinh sắp tới.

Chương trình đào tạo từ xa Học viện Tài chính đang tuyển sinh chuyên ngành quản trị kinh doanh, đây là ngành mũi nhọn của trường với đội ngũ giáo viên và chương trình đào tạo hàng đầu cả nước. Học viện Tài chính hệ từ xa là một trong những hệ từ xa tốt nhất Việt Nam, do vậy, nếu bạn cần chọn cho mình một lộ trình học tập nhanh gọn và tiết kiệm chi phí nhưng lại đảm bảo đầu ra tuyệt đối, hãy đăng ký ngay!

Xem thêm: Đại học online cho người đi làm

3.2 Những chuyên ngành đang hot nhất trong quản trị kinh doanh

Quản trị chiến lược là một trong những chuyên ngành đang lọt top tìm kiếm cao nhất của quản trị kinh doanh, dưới đây sẽ là một số thông tin về các ngành trong quản trị kinh doanh đang hot nhất mùa tuyển sinh này:

Quản lý dự án: Các chuyên gia quản lý dự án có khả năng lập kế hoạch, tổ chức và điều phối các hoạt động dự án, đảm bảo sự thành công và hoàn thiện dự án.

Quản lý tài chính: Chuyên ngành quản lý tài chính liên quan đến việc quản lý và tối ưu hóa tài chính của một tổ chức. Những chuyên gia trong lĩnh vực này có khả năng phân tích tài chính, quản lý rủi ro và đưa ra quyết định chiến lược về đầu tư, tài trợ và quản lý vốn.

Quản trị nhân sự: Chuyên ngành quản trị nhân sự tập trung vào quản lý và phát triển nguồn nhân lực của một tổ chức.

Quản trị chiến lược: Dựa trên báo cáo của trang web việc làm Indeed, Quản trị chiến lược là một trong những ngành có mức thu nhập trung bình cao nhất, với mức lương thường xuyên đạt ở mức trên 100.000 USD mỗi năm.Ngoài ra, theo báo cáo của Trung tâm Dữ liệu và Nghiên cứu Thị trường (IDC), Quản trị chiến lược được xếp vào danh sách 10 ngành nghề “hot” nhất và tiềm năng nhất trong năm 2022.

Xem thêm: Bài giảng e-learning là gì?

Nguồn: meeycrm.com, fmit.vn, congthongtindientu.vn


Có thể bạn quan tâm

Xem tất cả

Các ngành đào tạo

Mạng xã hội

FanpageYoutubeTiktok

Liên hệ trực tiếp

Đăng ký tư vấn

Loading...
Mountains

Hỗ Trợ

Trang chủGiới thiệuNgành họcLịch khai giảngLiên hệTin tức
Đối-tác

© 2023 Copyright by IT AUM